Có 1 kết quả:
封地 fēng dì ㄈㄥ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đất phong, thái ấp
Từ điển Trung-Anh
(1) feudal fiefdom
(2) land held as a vassal in feudal society
(3) enfeoffment
(2) land held as a vassal in feudal society
(3) enfeoffment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0